Từ điển cambridge.

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

Từ điển cambridge. Things To Know About Từ điển cambridge.

Học từ vựng IELTS thì cuốn sách phải có chính là Cambridge Vocabulary for IETLS. Đây chính là cuốn sách cung cấp đầy đủ từ vựng cơ bản cũng như giúp các bạn đặc biệt là mới bắt đầu, mất gốc nâng vốn từ vựng tốt nhất. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất. Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh thông dụng cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và các bản dịch. WELL-BEING ý nghĩa, định nghĩa, WELL-BEING là gì: 1. the state of feeling healthy and happy: 2. the state of feeling healthy and happy: 3. the…. Tìm hiểu thêm.CREATE ý nghĩa, định nghĩa, CREATE là gì: 1. to make something new, or invent something: 2. to show that you are angry: 3. to make…. Tìm hiểu thêm.god - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho god: 1. a spirit or being believed to control some part of the universe or life and often worshipped for…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary

MEND ý nghĩa, định nghĩa, MEND là gì: 1. to repair something that is broken or damaged: 2. a place in a piece of clothing where a repair…. Tìm hiểu thêm.MEND ý nghĩa, định nghĩa, MEND là gì: 1. to repair something that is broken or damaged: 2. a place in a piece of clothing where a repair…. Tìm hiểu thêm. Trợ giúp. Hướng dẫn người dùng. Xem thêm tại Cambridge Dictionary

BRIDGE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

500+ Từ vựng Flyers Cambridge theo chủ đề cập nhật đầy đủ nhất năm 2023. By Nga Lương. October 25, 2023. 0. 131. Từ vựng Flyers Cambridge. Chứng chỉ Cambridge Flyers là cấp độ cao nhất trong thang bài thi YLE, để chinh phục được kỳ thi này không hề dễ dàng. Trẻ cần nắm chắc từ ...Cambridge Dictionary has announced ‘hallucinate’ as its Word of the Year 2023, the news follows a year-long surge in interest in generative artificial intelligence (AI).IDENTIFICATION ý nghĩa, định nghĩa, IDENTIFICATION là gì: 1. the act of recognizing and naming someone or something: 2. an official document that shows or…. Tìm hiểu thêm.CAMERA ý nghĩa, định nghĩa, CAMERA là gì: 1. a device for taking photographs or making films or television programmes: 2. appearing on a…. Tìm hiểu thêm.

PHRASAL VERB ý nghĩa, định nghĩa, PHRASAL VERB là gì: 1. a phrase that consists of a verb with a preposition or adverb or both, the meaning of which is…. Tìm hiểu thêm.

SPECIAL ý nghĩa, định nghĩa, SPECIAL là gì: 1. not ordinary or usual: 2. especially great or important, or having a quality that most similar…. Tìm hiểu thêm.

TREAT ý nghĩa, định nghĩa, TREAT là gì: 1. to behave towards someone or deal with something in a particular way: 2. to use drugs…. Tìm hiểu thêm.English Dictionary English-French Dictionary English-German Dictionary English-Italian Dictionary English-Portuguese Dictionary English-Spanish Dictionary …PLACE ý nghĩa, định nghĩa, PLACE là gì: 1. an area, town, building, etc.: 2. a home: 3. a suitable area, building, situation, or…. Tìm hiểu thêm.Từ điển này cung cấp hơn 40,000 mục với định nghĩa ngắn gọn và bản dịch tiếng Việt. Bạn có thể tìm kiếm các từ vựng, các câu ví dụ, các từ của ngày và các từ mới trong từ điển …overhang - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho overhang: 1. to stick out over something at a lower level 2. to have a negative effect on a situation 3. the…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary

ALLOW ý nghĩa, định nghĩa, ALLOW là gì: 1. to give permission for someone to do something, or to not prevent something from happening: 2…. Tìm hiểu thêm.ANXIETY ý nghĩa, định nghĩa, ANXIETY là gì: 1. an uncomfortable feeling of nervousness or worry about something that is happening or might…. Tìm hiểu thêm. MEAN ý nghĩa, định nghĩa, MEAN là gì: 1. to express or represent something such as an idea, thought, or fact: 2. used to add emphasis to…. Tìm hiểu thêm. Hướng dẫn sử dụng ngữ âm cho người dùng. Xem danh sách đầy đủ các biểu tượng ngữ âm được dùng trong Cambridge Dictionary. DICTIONARY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch. Miễn phí từ Tiếng Anh đến Tiếng Việt người dịch có âm thanh. Dịch từ, cụm từ và câu.

APPRECIATE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionarySEMINAR ý nghĩa, định nghĩa, SEMINAR là gì: 1. an occasion when a teacher or expert and a group of people meet to study and discuss something…. Tìm hiểu thêm.CRISIS - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho CRISIS: a situation or time that is very dangerous or difficult: : Xem thêm trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh - Cambridge DictionaryCLANK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionarySử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Trung Quốc Phổ ThôngDOMESTIC - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge DictionaryBED ý nghĩa, định nghĩa, BED là gì: 1. a large, rectangular piece of furniture, often with four legs, used for sleeping on: 2. to make…. Tìm hiểu thêm. Về Cambridge Dictionary. Nhà xuất bản: Cambridge University Press

CINEMA ý nghĩa, định nghĩa, CINEMA là gì: 1. a theatre where people pay to watch films: 2. to go to watch a film: 3. films and the business…. Tìm hiểu thêm.

Hyundai announced the Boston Dynamics AI Institute, which aims to advance research in artificial intelligence and robotics. Headquartered in Cambridge, Mass. When Hyundai acquired ...

SALE ý nghĩa, định nghĩa, SALE là gì: 1. an act of exchanging something for money: 2. available to buy: 3. the department of a company…. Tìm hiểu thêm.SPECIAL ý nghĩa, định nghĩa, SPECIAL là gì: 1. not ordinary or usual: 2. especially great or important, or having a quality that most similar…. Tìm hiểu thêm. A fully updated edition of the best-selling Cambridge Advanced Learner's Dictionary. It includes up-to-date vocabulary, clear definitions, hundreds of pictures and illustrations, and a new 'Focus on Writing' section. Informed by the Cambridge International Corpus and correlated to English Vocabulary Profile, it is ideal for exam preparation and ... ABSOLUTELY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary CREATE ý nghĩa, định nghĩa, CREATE là gì: 1. to make something new, or invent something: 2. to show that you are angry: 3. to make…. Tìm hiểu thêm. INTENSIVE ý nghĩa, định nghĩa, INTENSIVE là gì: 1. involving a lot of effort or activity in a short period of time: 2. involving a lot of effort…. Tìm hiểu thêm. Cả Oxford và Cambridge cũng có các phiên bản từ điển khác phục vụ cho các ngóc ngách, như các lĩnh vực giáo dục cụ thể như luật, y học, v.v. Họ cũng có các phiên bản và phiên bản tập trung vào các bản dịch và các ngôn ngữ khác, như từ điển tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh vào từ điển tiếng Pháp. Có câu hỏi về từ điển? Hãy xem khảo Trang trợ giúp của chúng tôi. Chúng tôi cũng cung cấp những hướng dẫn cho các ngữ âm được dùng trong từ điển này, và một danh sách giải thích cho các nhãn mà chúng tôi sử dụng. Đọc thêm MINIMUM ý nghĩa, định nghĩa, MINIMUM là gì: 1. the smallest amount or number allowed or possible: 2. used to describe something that is the…. Tìm hiểu thêm.

Cambridge Dictionary has announced ‘hallucinate’ as its Word of the Year 2023, the news follows a year-long surge in interest in generative artificial intelligence (AI).Trợ giúp. Hướng dẫn người dùng. Xem thêm tại Cambridge DictionaryThe price tag of a royal wedding may cause some citizens to grumble. Who pays for a royal wedding -- and how much does it cost? Advertisement It's been a few years since the Duke a...COMPACT ý nghĩa, định nghĩa, COMPACT là gì: 1. consisting of parts that are positioned together closely or in a tidy way, using very little…. Tìm hiểu thêm.Instagram:https://instagram. la fitness near bythe lawnmower man tubi cast 2024julia sandoval leaked onlyfanstrinity health salaries LARGE ý nghĩa, định nghĩa, LARGE là gì: 1. big in size or amount: 2. enjoying yourself very much by dancing and drinking alcohol: 3. big…. Tìm hiểu thêm. srj jail mugshotsnj mvc secaucus Feb 21, 2024 · Tìm kiếm các từ tiếng Anh với các từ điển tiếng Anh Cambridge, bao gồm từ điển chính, từ điển dịch thuật, từ điển từ đồng nghĩa và từ điển tiếng Anh-ngôn ngữ khác. Xem thêm từ của ngày, từ mới, trang nhật ký cá nhân và bản nghe phát âm tiếng Anh. raymond arroyo net worth LARGE ý nghĩa, định nghĩa, LARGE là gì: 1. big in size or amount: 2. enjoying yourself very much by dancing and drinking alcohol: 3. big…. Tìm hiểu thêm.DIFFICULT ý nghĩa, định nghĩa, DIFFICULT là gì: 1. needing skill or effort: 2. not friendly, easy to deal with, or behaving well: 3. needing…. Tìm hiểu ...